Có 4 kết quả:

下風 xià fēng ㄒㄧㄚˋ ㄈㄥ下风 xià fēng ㄒㄧㄚˋ ㄈㄥ吓疯 xià fēng ㄒㄧㄚˋ ㄈㄥ嚇瘋 xià fēng ㄒㄧㄚˋ ㄈㄥ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) leeward
(2) downwind
(3) disadvantageous position
(4) to concede or give way in an argument

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to be scared senseless

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to be scared senseless

Bình luận 0